Sản phẩm đang được chú ý
JHDZF-700 thuộc dòng đèn mổ không bóng cao cấp với công nghệ phản xạ toàn phần, được thiết kế để chiếu sáng hiệu quả trong mọi loại phẫu thuật, đặc biệt là những ca mổ phức tạp như thần kinh, lồng ngực, ngoại tổng quát. Với thiết kế khép kín, thân thiện với môi trường vô trùng, đây là thiết bị chiếu sáng lý tưởng cho các phòng mổ hiện đại và yêu cầu cao về kiểm soát nhiễm khuẩn.
Bộ phận | Mô tả |
---|---|
Chóa đèn phản xạ toàn phần | Ứng dụng công nghệ CAD/CAM, chiếu sâu ≥700mm. |
Bóng đèn chính và dự phòng | Hệ thống chuyển đổi tự động trong 0.2 giây khi bóng chính hỏng. |
Tay cầm tiệt trùng | Có thể tháo rời và tiệt trùng ở nhiệt độ cao (≤134°C). |
Kính chắn ánh sáng | Nhựa PC của Đức, chống va đập và hóa chất sát trùng. |
Thiết kế khí động học | Chống bụi, chống vi khuẩn, hỗ trợ luồng khí tầng sạch. |
Bảng điều khiển kỹ thuật số | Gồm nút nguồn, điều chỉnh độ sáng, kiểm tra đèn phụ, hiển thị kỹ thuật số. |
Đèn phản xạ đa điểm | Mỗi chóa đèn có hơn 3800 gương phản xạ, tạo chùm sáng đồng đều. |
🌟 Chiếu sáng sâu ≥700mm với chùm sáng hội tụ, không gây bóng, không lóa.
🎨 Chỉ số hoàn màu (CRI) ≥92, giúp bác sĩ quan sát màu sắc mô chính xác hơn.
💡 Tự động chuyển sang đèn phụ chỉ trong 0.2 giây khi đèn chính gặp sự cố.
🧠 Phù hợp cho mổ não, lồng ngực, tim, tiêu hóa…
📟 Bảng điều khiển thông minh: điều chỉnh độ sáng 10 cấp, có bộ nhớ và hiển thị kỹ thuật số.
🔋 Nguồn điện ổn định trong dải rộng AC180V–250V, đảm bảo hoạt động liên tục.
🔧 Dễ bảo trì, thay thế bóng và tay cầm nhanh chóng.
🔄 Hệ thống gương phản xạ đa điểm, cho ánh sáng đều, không chói, không lỗ tối.
Thông số | Giá trị |
---|---|
Loại đèn | Halogen phản xạ toàn phần |
Cường độ chiếu sáng tối đa | ≥160.000 Lux (theo cấu hình) |
Độ sâu chiếu sáng | ≥700 mm |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | ≥92 |
Nhiệt độ màu | 4000 ± 500 K |
Cấp độ điều chỉnh độ sáng | 10 cấp (có bộ nhớ) |
Thay đèn tự động | Có (≤0.2 giây) |
Vật liệu chụp đèn | Nhựa PC Đức chống va đập |
Tay cầm tiệt trùng | Có thể tháo rời, hấp nhiệt ≤134°C |
Nguồn điện | AC180V–250V |
Tuổi thọ bóng đèn | ≥1000 giờ |
Thiết kế khí động học | Có (đạt tiêu chuẩn phòng sạch) |
Gương phản xạ | ≥3800 tấm/đèn |
Giao diện điều khiển | Bảng điều khiển số với màn hình LED |